Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
pi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
pi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Việt
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
4
Tiếng Tày
4.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑɪ/
Danh từ
sửa
pi
/ˈpɑɪ/
(
Toán học
)
Pi
.
(
Ngôn ngữ nhà trường
)
,
(
từ lóng
)
Ngoan đạo
.
Tham khảo
sửa
"
pi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pi
/pi/
pi
/pi/
pi
gđ
/pi/
(
Ngôn ngữ học
)
Toán học
pi
(chữ cái Hy Lạp, tỷ số vòng tròn trên đường kính).
Tham khảo
sửa
"
pi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
pi
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
pi
˧˧
pi
˧˥
pi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
pi
˧˥
pi
˧˥˧
Danh từ
sửa
pi
Tỉ số
giữa
chu vi
và
đường kính
của
đường tròn
.
Tham khảo
sửa
"
pi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Danh từ
sửa
pi
năm
(quãng thời gian).