Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
cơ khí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəː
˧˧
xi
˧˥
kəː
˧˥
kʰḭ
˩˧
kəː
˧˧
kʰi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəː
˧˥
xi
˩˩
kəː
˧˥˧
xḭ
˩˧
Danh từ
sửa
cơ khí
Ngành
chế tạo
và
sửa chữa
các
loại
máy móc
,
thiết bị
.
nhà máy
cơ khí
đóng tàu
kĩ sư
cơ khí
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
mechanical
Tham khảo
sửa
Cơ khí,
Soha Tra Từ
, Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)