Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
phần nào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̤n
˨˩
na̤ːw
˨˩
fəŋ
˧˧
naːw
˧˧
fəŋ
˨˩
naːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˧
naːw
˧˧
Định nghĩa
sửa
phần nào
Đến một
mức độ
nào.
Khí hậu nóng bức có ảnh hưởng
phần nào
đến năng suất công tác.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phần nào
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)