Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
vai trò
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
vai
+
trò
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vaːj
˧˧
ʨɔ̤
˨˩
jaːj
˧˥
tʂɔ
˧˧
jaːj
˧˧
tʂɔ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːj
˧˥
tʂɔ
˧˧
vaːj
˧˥˧
tʂɔ
˧˧
Danh từ
sửa
vai
trò
Tác dụng
,
chức năng
trong sự
hoạt động
, sự
phát triển
của cái gì đó.
Vai trò
của người quản lí.
Giữ một
vai trò
quyết định.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
role
,
part
Tham khảo
sửa
"
vai trò
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)