被
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
被 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: bèi (bei4)
- Wade–Giles: pei4
Danh từ
[sửa]被
Dịch
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]被
Trợ động từ
[sửa]被
- Bị.
Tham khảo
[sửa]- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
被 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəʔə˧˥ ɓə̰ːʔ˨˩ ɓɨ̰ʔ˨˩ ɓḛʔ˨˩ ɓḭʔ˨˩ | ɓəː˧˩˨ ɓə̰ː˨˨ ɓɨ̰˨˨ ɓḛ˨˨ ɓḭ˨˨ | ɓəː˨˩˦ ɓəː˨˩˨ ɓɨ˨˩˨ ɓe˨˩˨ ɓi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓə̰ː˩˧ ɓəː˨˨ ɓɨ˨˨ ɓe˨˨ ɓi˨˨ | ɓəː˧˩ ɓə̰ː˨˨ ɓɨ̰˨˨ ɓḛ˨˨ ɓḭ˨˨ | ɓə̰ː˨˨ ɓə̰ː˨˨ ɓɨ̰˨˨ ɓḛ˨˨ ɓḭ˨˨ |