Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗəːj˧˥ɗə̰ːj˩˧ɗəːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗəːj˩˩ɗə̰ːj˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

đới

  1. Phần của bề mặt Trái Đất phân chia bởi hai vòng vĩ tuyến chọn lựa.
    Bề mặt Trái Đất được phân thành năm đới.
  2. Đới địa (nói tắt).
  3. Đới địa chất (nói tắt).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa