Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
đới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗəːj
˧˥
ɗə̰ːj
˩˧
ɗəːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəːj
˩˩
ɗə̰ːj
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “đới”
薤
:
đới
,
giới
,
dới
蔕
:
đới
,
đế
戴
:
đới
,
đái
帯
:
đới
,
đái
帶
:
đới
,
đái
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
薤
:
đới
戴
:
đới
,
dải
,
trải
,
đái
帶
:
dãi
,
đai
,
đới
,
dải
,
đáy
,
đái
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đọi
đòi
dơi
dối
dồi
doi
đôi
đổi
đối
đời
đói
dời
dội
dồi
dõi
doi
đồi
đỗi
đội
đợi
Danh từ
đới
Phần
của
bề mặt
Trái
Đất
phân chia
bởi
hai
vòng
vĩ tuyến
chọn lựa
.
Bề mặt Trái Đất được phân thành năm
đới
.
Đới địa
lí
(nói tắt).
Đới địa
chất
(nói tắt).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)