ဆီ
Giao diện
Tiếng Môn
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *ɟhaam ~ *ɟhiim (“máu”). Cùng gốc với tiếng Nyah Kur ชิม (chim), tiếng Khmer ឈាម (chiəm).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ဆီ (chiṃ)
- Máu.
Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *ɟhaam ~ *ɟhiim (“máu”). Cùng gốc với tiếng Nyah Kur ชิม (chim), tiếng Khmer ឈាម (chiəm).
ဆီ (chiṃ)