Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Đa ngữ
Hiện/ẩn mục
Đa ngữ
1.1
Dấu câu
1.2
Ký tự
1.3
Xem thêm
1.3.1
Các ký tự liên quan đến “,”
1.3.2
Các ký tự giống “,”
Đóng mở mục lục
,
26 ngôn ngữ (định nghĩa)
Čeština
Deutsch
English
Español
Suomi
Français
Galego
Magyar
Ido
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
ဘာသာမန်
Nederlands
Polski
Português
Русский
සිංහල
Slovenčina
Српски / srpski
Svenska
ไทย
Türkçe
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Đa ngữ
[
sửa
]
,
U+002C
,
&
#44;
COMMA
←
+
[U+002B]
Basic Latin
-
→
[U+002D]
Dấu câu
[
sửa
]
,
Tách các thành phần trong
câu
.
Bắt đầu một câu
trích dẫn
từ người khác.
Tách
ngày tháng
.
Ngày 6, tháng 2, năm 2013.
Tách
họ
khỏi
tên
đã cho khi thứ tự thông thường bị đảo ngược.
Tách
chức danh
khỏi tên.
Ký tự
[
sửa
]
,
Dùng làm
dấu thập phân
ở một số quốc gia.
1,258 + 3,948 = 5,216
Dùng để làm dấu phân cách giữa các
số nguyên
ở một số quốc gia.
There is 1,500 mL of water.
Xem thêm
[
sửa
]
phẩy
chấm
Các ký tự liên quan đến “,”
[
sửa
]
̓
(dạng ký tự kết hợp, phía trên)
̦
(dạng ký tự kết hợp, phía dưới)
،
߸
፣
᠂
᠈
⍪
❜
❞
❟
❠
⨩
⸲
⹁
⹉
⹌
、
꓾
꘍
꛵
Ꜯ
ꜯ
︐
︑
﹐
﹑
,
、
𑑍
𑑚
𖬹
𖺗
𝪇
🄁
🄂
🄃
🄄
🄅
🄆
🄇
🄈
🄉
🄊
🙶
🙷
🙸
Các ký tự giống “,”
[
sửa
]
⸴
Thể loại
:
Mục từ đa ngữ
Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
Khối ký tự Basic Latin
Ký tự chữ viết unspecified
Ký tự
Dấu câu
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
,
26 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài