Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Äynu
Hiện/ẩn mục
Tiếng Äynu
2.1
Danh từ
Đóng mở mục lục
car
93 ngôn ngữ (định nghĩa)
አማርኛ
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Български
বাংলা
Brezhoneg
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Zazaki
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Føroyskt
Français
Frysk
Gaeilge
Gàidhlig
Galego
Gaelg
हिन्दी
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Interlingue
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Қазақша
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
Lombard
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
Minangkabau
Македонски
മലയാളം
Монгол
Bahasa Melayu
Malti
မြန်မာဘာသာ
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Runa Simi
Română
Русский
संस्कृतम्
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
တႆး
සිංහල
Simple English
Slovenčina
Gagana Samoa
Soomaaliga
Shqip
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Türkçe
Українська
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Volapük
Walon
中文
閩南語 / Bân-lâm-gú
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈkɑːr/
Hoa Kỳ
[ˈkɑːr]
Danh từ
[
sửa
]
car
/ˈkɑːr/
Xe
ô tô
;
xe
.
to go by
car
— đi bằng ô tô
armoured
car
— (quân sự) xe bọc thép
amphibious
car
— (quân sự) xe lội nước
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Toa
(xe lửa, xe điện).
goods
car
— toa chở hàng
Giỏ
khí cầu
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Buồng
thang máy
.
(
Thơ ca
)
Xe
,
xa
.
car
of the sun
— xe mặt trời
Tham khảo
[
sửa
]
"
car
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Äynu
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
car
miệng
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Mục từ sơ khai
Danh từ tiếng Anh
Mục từ tiếng Äynu
Danh từ tiếng Äynu
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
car
93 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài