cay
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈki/
Danh từ
[sửa]cay /ˈki/
- Đảo thấp nhỏ.
Tham khảo
[sửa]- "cay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaj˧˧ | kaj˧˥ | kaj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaj˧˥ | kaj˧˥˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
cay
Tham khảo
[sửa]- "cay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kaj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kaj˦˥]
Phó từ
[sửa]cay