cicada
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Latinh cicada, từ nguyên cuối cùng là từ tượng thanh. Từ sinh đôi của cicala.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]cicada (số nhiều cicadas hoặc cicadae hoặc (cổ xưa) cicadæ)
- Con ve sầu.
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cicada", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Anh gốc Latinh
- Từ sinh đôi tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/eɪdə
- Vần tiếng Anh/eɪdə/3 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ɑːdə
- Vần tiếng Anh/ɑːdə/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- Ve sầu/Tiếng Anh