dan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdæn/
![]() | [ˈdæn] |
Danh từ
[sửa]dan /ˈdæn/
Tham khảo
[sửa]- "dan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Danh từ
[sửa]dan
Tiếng Hà Lan
[sửa]Phó từ
[sửa]dan
- lúc đó
- Morgen wordt het beter weer, maar dan moet ik weer naar mijn werk.
- Mai thời tiết sẽ đẹp hơn, nhưng lúc đó tôi lại phải đi làm.
- Morgen wordt het beter weer, maar dan moet ik weer naar mijn werk.
- trường hợp đó
- Als hij niet komt, dan moeten we even bellen.
- Ông ấy không tới thì cần gọi ông.
- Als hij niet komt, dan moeten we even bellen.
- sau đó
- Eerst ontbijten we, dan gaan we wandelen.
- Chúng ta ăn sáng trước rồi đi dạo.
- Eerst ontbijten we, dan gaan we wandelen.
- Từ không có nghĩa chính xác, sử dụng trong câu hỏi khi mình hỏi gì đó vì thấy ngạc nhiên về tình hình nào đó
- Heeft niemand hem dan gezien?
- Không có ai thấy hắn hay sao?
- Heeft niemand hem dan gezien?
Giới từ
[sửa]dan
Danh từ
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | dan |
Số nhiều | dans |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | (không có) |
Số nhiều |
dan gc (số nhiều dans)
Tiếng Pa Kô
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [daːn]
Danh từ
[sửa]dan
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dan/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dan /dan/ |
dan /dan/ |
dan gđ /dan/
Tham khảo
[sửa]- "dan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khang Gia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]dan
Tham khảo
[sửa]- Hans Nugteren, Notes on the Turkic loanwords in Kangjia.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Phó từ
- Phó từ tiếng Hà Lan
- Giới từ
- Giới từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Dutch nouns with common gender
- Danh từ giống chung tiếng Hà Lan
- nl-noun plural matches generated form
- Mục từ tiếng Pa Kô
- Mục từ tiếng Pa Kô có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Pa Kô
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Khang Gia
- Từ tiếng Khang Gia vay mượn tiếng Salar
- Từ tiếng Khang Gia gốc Salar
- Danh từ tiếng Khang Gia
- Danh từ tiếng Anh