hongrois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɔ̃ɡ.ʁwa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hongrois /hɔ̃ɡ.ʁwa/ |
hongrois /hɔ̃ɡ.ʁwa/ |
Giống cái | hongroise /hɔ̃ɡ.ʁwaz/ |
hongroises /hɔ̃ɡ.ʁwaz/ |
hongrois /hɔ̃ɡ.ʁwa/
- (Thuộc) Hung-ga-ri.
- Coutumes hongroises — phong tục Hung-ga-ri
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hongrois /hɔ̃ɡ.ʁwa/ |
hongrois /hɔ̃ɡ.ʁwa/ |
hongrois gđ /hɔ̃ɡ.ʁwa/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Hung-ga-ri.
Tham khảo
[sửa]- "hongrois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)