kar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kar | karet |
Số nhiều | kar | kara, karene |
kar gđ
- Bình, chậu, vại, lu.
- Tøyet lå i vann i et stort kar.
- Det finnes brodne kar i alle land. — Xã hội nào cũng có người xấu.
Từ dẫn xuất
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kar | kar-en |
Số nhiều | kar-er | kar-ene |
kar gđ
- Người đàn ông, gã đàn ông.
- Det var noe til kar.
- en kjekk kar
- Kom an, karer!
- en stor, kraftig kar
- å være kar om/for å gjøre noe — Có đủ sức làm việc gì.
- å være kar for sin hatt — Là người biết tự lập, tự chủ.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)