Bước tới nội dung

ngắn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋan˧˥ŋa̰ŋ˩˧ŋaŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋan˩˩ŋa̰n˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

ngắn

  1. có ít khoảng cách từ một bên đi bên khác
  2. mà không bền lâu

Từ dẫn xuất

[sửa]

ngăn ngắn

Trái nghĩa

[sửa]
  1. dài
  2. dài, lâu

Dịch

[sửa]



Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)