Bước tới nội dung

ruồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zuəŋ˨˩ʐuəŋ˧˧ɹuəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹuəŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ruồng

  1. Rời, bỏ, xa rời.
    Ruồng vợ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]