Bước tới nội dung

sừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɨ̤ŋ˨˩ʂɨŋ˧˧ʂɨŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɨŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

sừng

  1. Phần cứng mọc nhô ra ở đầu một số loài thúguốc.
    Sừng bò.
    Lược sừng.

Tham khảo

[sửa]