tha
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaː˧˧ | tʰaː˧˥ | tʰaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaː˧˥ | tʰaː˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “tha”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
tha
- (Loài vật) Giữ chặt bằng miệng, bằng mỏ mà mang đi.
- Hổ tha mồi.
- Chim tha rác về làm tổ.
- (Kng.) . Mang theo, mang đi một cách lôi thôi.
- Chị cõng em tha nhau đi chơi.
- Tha về nhà đủ thứ lỉnh kỉnh.
- Thả người bị bắt giữ.
- Ở tù mới được tha.
- Bỏ qua, không trách cứ hoặc trừng phạt.
- Tha lỗi.
- Tha tội chết.
- Tội ác trời không dung, đất không tha.
- Sứt trên bề mặt đồ nào
- Tha nước sơn trên gỗ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Brâu
[sửa]Danh từ
[sửa]tha
Tham khảo
[sửa]- Người Brâu tại Cổng Thông tin điện tử Ủy ban Dân tộc.
Tiếng Chu Ru
[sửa]Tính từ
[sửa]tha
- già.
Tiếng Gia Rai
[sửa]Tính từ
[sửa]tha
- già.
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
[sửa]tha
- (Nùng Inh) mắt.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Ra Glai Cát Gia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]tha
- một.
Tiếng Sán Chay
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tha⁴²/
Danh từ
[sửa]tha
- mắt.
Tham khảo
[sửa]- Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "Some Puzzles in Cao Lan" (PDF).
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [tʰaː˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [tʰaː˦˥]
Danh từ
[sửa]tha
- mắt.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Brâu
- Danh từ
- Danh từ tiếng Brâu
- Mục từ tiếng Chu Ru
- Tính từ
- Tính từ tiếng Chu Ru
- Mục từ tiếng Gia Rai
- Tính từ tiếng Gia Rai
- Mục từ tiếng Nùng
- Danh từ tiếng Nùng
- Mục từ tiếng Ra Glai Cát Gia có cách phát âm IPA
- Số
- Mục từ tiếng Ra Glai Cát Gia
- Số tiếng Ra Glai Cát Gia
- Mục từ tiếng Sán Chay
- Mục từ mlc có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Sán Chay
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tày