Bước tới nội dung

toét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twɛt˧˥twɛ̰k˩˧twɛk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twɛt˩˩twɛ̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

toét

  1. Nói mắt đau, đỏ, luôn luôn ướt.
    Mắt toét nhoèn.
  2. Nát bét.
    Giẫm quả chuối toét ra.

Tham khảo

[sửa]