Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5230, 到
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5230

[U+522F]
CJK Unified Ideographs
[U+5231]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. đi đến, tới
    - chu đáo (đi khắp xung quanh)

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tráo, đáu, đáo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨaːw˧˥ ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥tʂa̰ːw˩˧ ɗa̰w˩˧ ɗa̰ːw˩˧tʂaːw˧˥ ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂaːw˩˩ ɗaw˩˩ ɗaːw˩˩tʂa̰ːw˩˧ ɗa̰w˩˧ ɗa̰ːw˩˧