Bước tới nội dung

tráo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨaːw˧˥tʂa̰ːw˩˧tʂaːw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂaːw˩˩tʂa̰ːw˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

tráo

  1. Đổi lộn để lừa dối.
    Tráo của xấu lấy của tốt.

Tham khảo

[sửa]