Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8A48, 詈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A48

[U+8A47]
CJK Unified Ideographs
[U+8A49]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lìa, lị, lỵ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
li̤ə˨˩ lḭʔ˨˩ lḭʔ˨˩liə˧˧ lḭ˨˨ lḭ˨˨liə˨˩ li˨˩˨ li˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
liə˧˧ li˨˨ li˨˨liə˧˧ lḭ˨˨ lḭ˨˨