Bước tới nội dung

lìa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
li̤ə˨˩liə˧˧liə˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
liə˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

lìa

  1. Rời khỏi chỗ vốn gắn chặt hay quan hệ mật thiết.
    Chim lìa đàn .
    lìa cành .
    Vợ chồng lìa nhau.
    Lìa nhà ra đi.

Tham khảo

[sửa]