bắc
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “bac”
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- Danh từ:
- (nghĩa 1) Phiên âm từ chữ Hán 北 (“phương bắc”). Đối chiếu với bấc (như trong gió bấc).
- (nghĩa 2) Từ tiếng Pháp bac.
- (nghĩa 3) Từ tiếng Pháp bac, từ rút gọn của baccalauréat.
Cách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Xem thêm
sửaĐộng từ
sửaTham khảo
sửa- "bắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)