Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
nối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
noj
˧˥
no̰j
˩˧
noj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˩˩
no̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𨁡
:
nuôi
,
nối
,
noi
:
nối
綏
:
nối
,
tuy
,
thỏa
芮
:
nùi
,
nối
,
nhuế
餒
:
nuôi
,
nối
,
noi
,
nỗi
𦇒
:
nối
,
lòi
,
trói
,
rối
𨆷
:
đuổi
,
ruổi
,
ruỗi
,
nối
,
duổi
,
giuỗi
:
nối
浽
:
nôi
,
nối
,
nỗi
,
nổi
𦀼
:
nối
:
nối
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nỏi
noi
nôi
nổi
nội
nới
nòi
nói
nồi
nỗi
nơi
Động từ
nối
Làm
liền
lại
với nhau
,
chắp
lại
với nhau
.
Nối
sợi dây bị đứt.
Nối
đường dây điện thoại.
Nối
lại quan hệ ngoại giao.
Nối
lại tình xưa.
Tiếp
vào
nhau
, làm cho
liền
mạch
hoặc
liên tục
.
Viết
nối
một phần vào bài phóng sự.
Nối
bước cha ông.
Tham khảo
sửa
"
nối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)