Bước tới nội dung

ràng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̤ːŋ˨˩ʐaːŋ˧˧ɹaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹaːŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ràng

  1. Buộc chặt bằng nhiều vòng.
    Ràng gói hàng sau yên xe.

Tham khảo

[sửa]